1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carry out

carry out

Kỹ thuật
  • thi công
  • thực hiện
  • tiến hành
Xây dựng
  • đem ra để thi hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận