Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carry off
carry off
Kỹ thuật
cho rút ra
dẫn
tháo ra
Xây dựng
dẫn ra (nước)
thoát (nhiệt)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận