1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carry off

carry off

Kỹ thuật
  • cho rút ra
  • dẫn
  • tháo ra
Xây dựng
  • dẫn ra (nước)
  • thoát (nhiệt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận