Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carrot
carrot
/"kærət/
Danh từ
cây cà rốt; củ cà rốt
(số nhiều)
tiếng lóng
tóc đỏ hoe; người tóc đỏ hoe
Kinh tế
cây cà rốt
củ cà rốt
Y học
cây cà rốt
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận