Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carriage-way
carriage-way
/"kæridʤwei/
Danh từ
tuyến xe (trên đường)
Xây dựng
đường xe chạy
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận