1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carriage-way

carriage-way

/"kæridʤwei/
Danh từ
  • tuyến xe (trên đường)
Xây dựng
  • đường xe chạy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận