1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carriage forward

carriage forward

Kinh tế
  • cước do người nhận hàng trả
  • cước thu sau
  • cước thu sau (đợi trả lúc giao hàng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận