Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carpenter-scene
carpenter-scene
/"kɑ:pintəsi:n/
Danh từ
sân khấu
tiết mục đệm (trình diễn để cho bên trong có thì giờ trang trí)
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Thảo luận
Thảo luận