1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carpenter-scene

carpenter-scene

/"kɑ:pintəsi:n/
Danh từ
  • sân khấu tiết mục đệm (trình diễn để cho bên trong có thì giờ trang trí)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận