1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carousel

carousel

/kæru"zel/
Danh từ
  • trò kéo quân (ngựa gỗ hay xe ô tô gỗ chạy vòng tròn)
Kinh tế
  • băng chuyền hành lý (ở sân bay)
  • băng truyền hành lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận