Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carousel
carousel
/kæru"zel/
Danh từ
trò kéo quân (ngựa gỗ hay xe ô tô gỗ chạy vòng tròn)
Kinh tế
băng chuyền hành lý (ở sân bay)
băng truyền hành lý
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận