Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carob
carob
Danh từ
hạt carob (được dùng thay cho sôcôla)
Hóa học - Vật liệu
ca rôp
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận