1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carob

carob

Danh từ
  • hạt carob (được dùng thay cho sôcôla)
Hóa học - Vật liệu
  • ca rôp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận