Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carious
carious
/"keəriəs/
Tính từ
bị mục (xương); bị sâu (răng)
Kinh tế
thối rữa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận