1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caricature

caricature

/,kærikə"tjuə/
Danh từ
  • lối vẽ biếm hoạ
  • tranh biếm hoạ
Động từ
  • vẽ biếm hoạ
Xây dựng
  • biếm họa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận