Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ caricature
caricature
/,kærikə"tjuə/
Danh từ
lối vẽ biếm hoạ
tranh biếm hoạ
Động từ
vẽ biếm hoạ
Xây dựng
biếm họa
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận