1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ careen

careen

/kə"ri:n/
Động từ
  • lật nghiêng tàu thuỷ (để lau chùi hoặc sửa chữa)
  • làm nghiêng về một bên
Nội động từ
  • nghiêng về một bên (xe ô tô...)
  • Anh - Mỹ chạy lung tung, chạy loạn xạ (xe cộ...)
Kỹ thuật
  • nghiêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận