Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ careen
careen
/kə"ri:n/
Động từ
lật nghiêng
tàu thuỷ
(để lau chùi hoặc sửa chữa)
làm nghiêng về một bên
Nội động từ
nghiêng về một bên (xe ô tô...)
Anh - Mỹ
chạy lung tung, chạy loạn xạ (xe cộ...)
Kỹ thuật
nghiêng
Chủ đề liên quan
Tàu thuỷ
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận