1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ care labelling

care labelling

Dệt may
  • sự ghi nhãn thận trọng
  • sự ghi nhãn tỷ mỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận