1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cardiac

cardiac

/"kɑ:diæk/
Tính từ
  • tim
Danh từ
  • thuốc kích thích tim
  • rượu bổ
Kinh tế
  • người bị bệnh tim
Kỹ thuật
  • tim
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận