1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ card stacker

card stacker

Toán - Tin
  • bộ tiếp nhận cạc
  • bộ tiếp nhận thẻ
  • hộc xếp phiếu thành chồng
  • hộp xếp thẻ thành chồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận