1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ card reader

card reader

Kinh tế
  • bộ đọc thẻ (thiết bị đọc dữ kiện được xử lý bằng máy tính)
Kỹ thuật
  • bộ đọc bìa đục lỗ
Điện tử - Viễn thông
  • bộ đọc thẻ
Xây dựng
  • máy đọc phiếu (máy 2501)
Toán - Tin
  • thiết bị đọc cạc
  • thiết bị đọc thẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận