1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ card holder

card holder

/"kɑ:d"houldə/
Danh từ
Kinh tế
  • đoàn viên công đoàn
Toán - Tin
  • giá giữ bản mạch
  • hộc giữ thẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận