Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ card holder
card holder
/"kɑ:d"houldə/
Danh từ
Anh - Mỹ
đoàn viên công đoàn
Kinh tế
đoàn viên công đoàn
Toán - Tin
giá giữ bản mạch
hộc giữ thẻ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận