1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ card code

card code

Điện tử - Viễn thông
  • mã bìa
  • mã thẻ
Toán - Tin
  • mã bìa đục lỗ
  • mã card
  • mã phiếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận