1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carcinogen

carcinogen

/kɑ:"sinədʤən/
Danh từ
Hóa học - Vật liệu
  • caxinogen
Y học
  • chất gây ung thư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận