carburettor
/"kɑ:bjuretə/ (carburettor) /"kɑ:bjuretə/
Danh từ
- kỹ thuật cacbuaratơ, bộ chế hoà khí
Kỹ thuật
- bộ chế hòa khí
Hóa học - Vật liệu
- cacburatơ
Cơ khí - Công trình
- chế độ hòa khí
Chủ đề liên quan
Thảo luận