Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carburetter
carburetter
/"kɑ:bjuretə/ (carburettor) /"kɑ:bjuretə/
Danh từ
kỹ thuật
cacbuaratơ, bộ chế hoà khí
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận