Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carboy
carboy
/"kɑ:bɔi/
Danh từ
bình lớn có vỏ bọc ngoài (để đựng axit...)
Kỹ thuật
bình hóa chất
bình thủy tinh lớn
Hóa học - Vật liệu
bình axit
Điện
bình đựng axit
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Điện
Thảo luận
Thảo luận