1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carbowax

carbowax

Kinh tế
  • hàng cacbovac (chế phẩm polyetylenglicol)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận