Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carborundum
carborundum
/,kɑ:bə"rʌndəm/
Danh từ
carborundum
Hóa học - Vật liệu
cacbit silic
cacboruđum
cacborunđum
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận