1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carborundum

carborundum

/,kɑ:bə"rʌndəm/
Danh từ
  • carborundum
Hóa học - Vật liệu
  • cacbit silic
  • cacboruđum
  • cacborunđum
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận