1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carbonyl sulfide

carbonyl sulfide

Hóa học - Vật liệu
  • cacbonyl sun phua
  • cacbonyl sunfua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận