1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carbonize

carbonize

/"kɑ:bənaiz/ (carbonise) /"kɑ:bənaiz/
Động từ
  • đốt thành than
  • phết than (lên giấy để làm giấy than)
  • kỹ thuật cacbon hoá, pha cacbon; thấm cacbon
Kỹ thuật
  • cacbon hóa
  • cốc hóa
  • đốt thành than
  • tôi cacbon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận