Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carbonize
carbonize
/"kɑ:bənaiz/ (carbonise) /"kɑ:bənaiz/
Động từ
đốt thành than
phết than (lên giấy để làm giấy than)
kỹ thuật
cacbon hoá, pha cacbon; thấm cacbon
Kỹ thuật
cacbon hóa
cốc hóa
đốt thành than
tôi cacbon
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận