1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carboniferous

carboniferous

/,kɑ:bə"nifərəs/
Tính từ
Kỹ thuật
  • có cacbon
  • kỷ Cacbon
Hóa học - Vật liệu
  • chứa than
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận