Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carboniferous
carboniferous
/,kɑ:bə"nifərəs/
Tính từ
có than, chứa than
trắc địa
kỷ cacbon; hệ cacbon
Kỹ thuật
có cacbon
kỷ Cacbon
Hóa học - Vật liệu
chứa than
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận