1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carbonation shrinkage

carbonation shrinkage

Xây dựng
  • co ngót do các-bô-nát hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận