Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carbon tetrachloride
carbon tetrachloride
Hóa học - Vật liệu
cacbon tetraclorua
tetracloruametan
Y học
CCL4 chất lỏng cay, bay hơi, dùng làm chất tẩy
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Y học
Thảo luận
Thảo luận