1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carbon tetrachloride

carbon tetrachloride

Hóa học - Vật liệu
  • cacbon tetraclorua
  • tetracloruametan
Y học
  • CCL4 chất lỏng cay, bay hơi, dùng làm chất tẩy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận