1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carbon ribbon

carbon ribbon

Vật lý
  • dải carbon
Toán - Tin
  • ruy băng cácbon
  • ruy băng carbon
  • ruy băng than
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận