1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carbon monoxide

carbon monoxide

Hóa học - Vật liệu
  • cacbon monoxit
  • ôxit các-bon
  • ôxít cácbon (CO)
Xây dựng
  • khí cacbon ôxít
  • monoxit cacbon
Y học
  • khí CO
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận