1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carbon dioxide

carbon dioxide

Kỹ thuật
  • axit cacbonic
  • khí cacbon
  • khí CO2
Hóa học - Vật liệu
  • cacbon điorit
  • CO2
Điện tử - Viễn thông
  • cacbon dioxit
  • khí cacbonic
Điện lạnh
  • cacbon đioxit
Xây dựng
  • đioxit cacbon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận