1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carbon copy

carbon copy

/"kɑ:bən"kɔpi/
Danh từ
  • bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy)
Kinh tế
  • bản in giấy than
  • bản sao đánh máy
  • bản sao trên giấy than
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận