1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carbon black

carbon black

Danh từ
  • bột đen dùng để chế tạo phẩm màu hoặc cao su
Kỹ thuật
  • bồ hóng
  • mồ hóng
  • muội
  • muội than, mồ hóng
Hóa học - Vật liệu
  • cacbon đen
Điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận