Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carbon black
carbon black
Danh từ
bột đen dùng để chế tạo phẩm màu hoặc cao su
Kỹ thuật
bồ hóng
mồ hóng
muội
muội than, mồ hóng
Hóa học - Vật liệu
cacbon đen
Điện
muội than
điện
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Điện
Điện
Thảo luận
Thảo luận