1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carbohydrate

carbohydrate

/"kɑ:bə"neiʃəs/
Danh từ
Kinh tế
  • cabohiđraza (men)
  • hiđrat cacbon
Hóa học - Vật liệu
  • hiđrat cacbon
Y học
  • hợp chất hữu cơ gồm carbon và hydro
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận