Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carbamide
carbamide
Danh từ
hoá học
urê; cacbamit
Hóa học - Vật liệu
cacbamit
CO (NH2) 2
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận