1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caravel

caravel

/"kɑ:vəl/ (caravel) /"kærəvel/
Danh từ
  • sử học thuyền buồm nhỏ (của Tây ban nha, (thế kỷ 16, 17)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận