Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ caravel
caravel
/"kɑ:vəl/ (caravel) /"kærəvel/
Danh từ
sử học
thuyền buồm nhỏ (của Tây ban nha, (thế kỷ 16, 17)
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận