caravan
/,kærə"væn/
Danh từ
- đoàn bộ hành, đoàn người đi buôn (tập họp nhau để vượt xa mạc hoặc các vùng nguy hiểm); đoàn người hành hương
- xe lớn, xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động
- xe tải lớn có mui
Nội động từ
- đi chơi bằng nhà lưu động
- định cư ở khu vực nhà lưu động
Kỹ thuật
- xe cắm trại
- xe nhà lưu động
Kỹ thuật Ô tô
- xe moóc cắm trại
Chủ đề liên quan
Thảo luận