Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carat
carat
/"kærət/
Danh từ
cara
Hóa học - Vật liệu
cara (0, 2053g)
Y học
đơn vị trọng lượng cara
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Y học
Thảo luận
Thảo luận