1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caramelization product

caramelization product

Kinh tế
  • sản phẩm caramen hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận