Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ caracole
caracole
/"kærəkoul/
Danh từ
sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)
ngựa
Nội động từ
quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)
Kỹ thuật
cầu thang xoắn
Chủ đề liên quan
Ngựa
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận