1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caput

caput

Danh từ
  • đầu
  • chương, tiết
Y học
  • đầu, chỏm (NA, BNA)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận