Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ captaincy
captaincy
/"kæptinsi/
Động từ
cầm đầu, điều khiển, chỉ huy
thể thao
làm thủ quân (đội bóng)
Danh từ
quân sự
cấp bậc đại uý
hàng hải
cấp thuyền trưởng
Chủ đề liên quan
Thể thao
Quân sự
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận