1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ captaincy

captaincy

/"kæptinsi/
Động từ
  • cầm đầu, điều khiển, chỉ huy
  • thể thao làm thủ quân (đội bóng)
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận