1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capsule

capsule

/"kæpsju:l/
Danh từ
Kinh tế
  • bao
  • vỏ
Kỹ thuật
  • bao
  • hộp
  • khoang chứa các thiết bị nhạy cảm
  • kíp nổ
  • nang
  • nắp che
  • màng
  • màng mỏng
  • vỏ
Điện lạnh
  • buồng kín
  • hộp kín
Vật lý
  • capxun
Xây dựng
  • hộp rỗng
Y học
  • nang, bao
Điện tử - Viễn thông
  • vỏ bọc không gian
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận