capstan
/"kæpstən/
Danh từ
- cái tời (để kéo hay thả dây cáp)
Kỹ thuật
- bánh căng, cái tời
- máy trục đứng
- tời
Hóa học - Vật liệu
- bộ tời
Cơ khí - Công trình
- cái tì
- kích năng
- ụ quay
- ụ rêvonve
- ụ rơvonve
Xây dựng
- máy cuốn
- thả cáp
- tời kiểu trống đứng
Chủ đề liên quan
Thảo luận