1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capstan

capstan

/"kæpstən/
Danh từ
  • cái tời (để kéo hay thả dây cáp)
Kỹ thuật
  • bánh căng, cái tời
  • máy trục đứng
  • tời
Hóa học - Vật liệu
  • bộ tời
Cơ khí - Công trình
  • cái tì
  • kích năng
  • ụ quay
  • ụ rêvonve
  • ụ rơvonve
Xây dựng
  • máy cuốn
  • thả cáp
  • tời kiểu trống đứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận