1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capsicum

capsicum

/"kæpsikəm/
Danh từ
Kinh tế
  • cây ớt
  • quả ớt
Y học
  • cây ớt cựa gà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận