Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ capricorn
capricorn
/"kæprikɔ:n/
Danh từ
the tropic of capricorn đông chí tuyến
Thảo luận
Thảo luận