1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capping

capping

Kinh tế
  • Bán giựt giá/ Tung ra bán để kéo giá xuống
Kỹ thuật
  • bao
  • bịt đầu, đậy nắp
  • gờ chân tường
  • nắp
  • mũ cọc
  • sự bịt kín
  • sự đặt van bít
  • sự lắp van bít
  • tầng phủ
Y học
  • chụp
Hóa học - Vật liệu
  • đất đá phủ
Xây dựng
  • gờ đỉnh tường
  • sự nút chặt
Kỹ thuật Ô tô
  • miếng roong cửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận