Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ capot
capot
/kə"pɔt/
Danh từ
đánh bài
sự ăn hết, sự ăn trắng
Động từ
đánh bài
ăn hết, ăn trắng
Chủ đề liên quan
Đánh bài
Thảo luận
Thảo luận