1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capitalist exploitation

capitalist exploitation

Kinh tế
  • bóc lột tư bản chủ nghĩa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận