1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Capital market

Capital market

Kinh tế
  • thị trường tài chánh (thị trường cho vay chung và dài hạn)
  • thị trường vốn
Xây dựng
  • thị trường tư bản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận