Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Capital market
Capital market
Kinh tế
Thị trường vốn
Kinh tế
thị trường tài chánh (thị trường cho vay chung và dài hạn)
thị trường vốn
Xây dựng
thị trường tư bản
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận